Điện thoại: +86-513-88755311 E-mail:pf@pengfei.com.cn

Máy nghiền đứng cho nguyên liệu thô

Sự miêu tả:
Máy nghiền thô đứng của chúng tôi có nhiều ưu điểm khác nhau khi so sánh với các máy tương tự khác. Thông tin chi tiết sẽ được đưa ra trong phần sau.
Liên hệ với chúng tôi Yêu cầu nhanh

Giới thiệu

Máy nghiền thô đứng của chúng tôi có nhiều ưu điểm khác nhau khi so sánh với các máy tương tự khác. Thông tin chi tiết sẽ được đưa ra trong phần sau.
 

Tính năng

1. Hiệu quả mài cao: nguyên tắc mài tiên tiến giúp tiết kiệm tới 20 ~ 30% điện năng tiêu thụ khi so sánh với máy nghiền bi. Với độ ẩm ngày càng tăng, nó có thể tiết kiệm điện ngày càng nhiều.
2. Khả năng sấy mạnh: nó có thể tận dụng khí thải nóng từ lò nung để sấy khô, và nó có khả năng sấy khô và nghiền nguyên liệu thô với độ ẩm lên tới 15%.
3. Kích thước nhỏ và quy trình đơn giản: nó đã tích hợp nghiền, sấy khô, nghiền, tách và vận chuyển vào một cơ thể.
4. Tiếng ồn thấp và ít bụi: không có tiếp xúc trực tiếp giữa con lăn mài và đĩa mài. Vì vậy, tránh được tác động kim loại và tiếng ồn của nó thấp hơn 20 ~ 25 decibel khi so sánh với máy nghiền bi. Hoạt động áp suất âm hoàn toàn khép kín đã được sử dụng bởi nhà máy thô thẳng đứng này, vì vậy không có bụi trong quá trình vận hành, có thể giúp giữ cho môi trường sản xuất sạch sẽ.
5. Tỷ lệ mài mòn thấp và ít ô nhiễm kim loại: độ mòn kim loại của nó chỉ là 5 ~ 10g / tấn.
6. Với thành phần hóa học ổn định và kích thước hạt đều, các sản phẩm của nó khá dễ nung.

Kỹ thuật

Mẫu TRM53.4 TRM38.4 TRM36.4 TRM34.4 TRM32.4 TRM28.3 TRM27.3 TRM25.2 TRM22.2 TRM17.2 TRM14.2
Đường kính đĩa mài (mm) 5300 3800 3600 3400 3200 2800 2700 2500 2200 1700 1400
Số lượng que mài 4 4 4 4 4 3 3 2 2 2 2
Công suất lắp đặt (kW) 3600~4000 2000~2500 1800~2240 1600~1800 1400~1600 800~1250 800~1000 710~900 400~500 200~250 132~155
Công suất của máy tách bột (kW) 200 132 110 90 90 75 55 45 30 15 11
Kích thước cho ăn tối đa (mm) ≤100 ≤85 ≤80 ≤70 ≤70 ≤70 ≤65 ≤70 ≤50 ≤40 ≤40
Độ ẩm cho ăn (%) 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Độ ẩm của sản phẩm cuối cùng (%) 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Chỉ số khả năng mài của nguyên liệu (Wi) 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13 7.5~13
Năng suất (t/h) 330~510 185~280 170~260 140~210 125~190 85~130 78~120 60~90 40~65 22~33 13~20
Yêu cầu nhanh